Characters remaining: 500/500
Translation

chân tình

Academic
Friendly

Từ "chân tình" trong tiếng Việt có nghĩa là tấm lòng thành thật, sự chân thành, tình cảm thật lòng một người dành cho người khác. Khi nói đến "chân tình", chúng ta thường nghĩ đến sự trung thực chân thật trong tình cảm, không sự giả dối hay lợi dụng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chân: có nghĩathật, không giả dối.
  • Tình: chỉ tình cảm, cảm xúc con người dành cho nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi luôn đối xử với bạn bằng chân tình." (Có nghĩatôi luôn thành thật chân thành với bạn.)
  2. Câu nâng cao: "Chúng ta cần phải xây dựng mối quan hệ trên nền tảng của chân tình." (Điều này có nghĩachúng ta nên tạo dựng mối quan hệ dựa trên sự chân thành tin tưởng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chân thành: tương tự như "chân tình", nhưng thường được sử dụng để diễn tả sự thành thật trong hành động hay lời nói, không chỉ trong tình cảm. dụ: " ấy luôn nói chân thành với mọi người."
  • Tình chân thật: có thể sử dụng trong những ngữ cảnh nói về tình cảm yêu đương, thể hiện sự thật lòng giữa hai người yêu nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chân thật: từ này có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự thật không giả dối.
  • Thành thật: cũng mang ý nghĩa giống như chân tình, thể hiện sự trung thực trong lời nói hành động.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "chân tình", bạn thường dùng trong ngữ cảnh nói về tình cảm, tình bạn, hay mối quan hệ giữa người với người. Bạn cần phân biệt giữa "chân tình" "tình cảm" thông thường, bởi "chân tình" mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự chân thật không vụ lợi.
Tóm lại:

Từ "chân tình" rất quan trọng trong giao tiếp thể hiện cách người Việt Nam coi trọng sự chân thành trong các mối quan hệ.

  1. dt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình đối xử.

Comments and discussion on the word "chân tình"